Có 1 kết quả:

混血 hùn xuè ㄏㄨㄣˋ ㄒㄩㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

lai, lai trộn, lai tạp, không thuần chủng

Từ điển Trung-Anh

hybrid

Bình luận 0